Khoa Công nghệ phần mềm thông báo lịch thi lý thuyết và vấn đáp học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 như sau.
Đề nghị sinh viên dự thi có mặt đầy đủ trước giờ thi 15 phút.
STT | Mã MH | Tên MH | Mã lớp | Giảng Viên LT | Ngày thi | Thứ | Ca Thi | Phòng Thi | Số SV |
9 | SE106 | Đặc tả hình thức | SE106.E21 | Hầu Nguyễn Thành Nam | 23-06-2014 | 2 | 4 | C311 | 78 |
10 | SE106 | Đặc tả hình thức | SE106.E22 | Vũ Thanh Nguyên | 23-06-2014 | 2 | 4 | C312 | 69 |
27 | SE321 | Lập trình trên thiết bị di động | SE321.E21 | Cáp Phạm Đình Thăng | 23-06-2014 | 2 | 1,2,3,4 | C210 | 100 |
44 | SE208 | Kiểm chứng phần mềm | SE208.E21 | Nguyễn Công Hoan | 24-06-2014 | 3 | 1 | C312 | 77 |
45 | SE208 | Kiểm chứng phần mềm | SE208.E22 | Nguyễn Công Hoan | 24-06-2014 | 3 | 1 | C112 | 38 |
71 | SE207 | Phân tích thiết kế hệ thống | SE207.E21 | Đỗ Thị Thanh Tuyền | 24-06-2014 | 3 | 2 | C109 | 41 |
71 | SE207 | Phân tích thiết kế hệ thống | SE207.E21 | Đỗ Thị Thanh Tuyền | 24-06-2014 | 3 | 2 | C305 | 42 |
72 | SE207 | Phân tích thiết kế hệ thống | SE207.E22 | Đỗ Thị Thanh Tuyền | 24-06-2014 | 3 | 2 | C306 | 42 |
65 | SE209 | Phát triển, vận hành, bảo trì phần mềm | SE209.E21 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 24-06-2014 | 3 | 3 | GĐ1 | 48 |
66 | SE209 | Phát triển, vận hành, bảo trì phần mềm | SE209.E22 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 24-06-2014 | 3 | 3 | C109 | 40 |
67 | SE209 | Phát triển, vận hành, bảo trì phần mềm | SE209.E22 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 24-06-2014 | 3 | 3 | GĐ2 | 39 |
74 | SE337 | Các thuật toán thông minh | SE337.E21 | Vũ Thanh Nguyên | 25-06-2014 | 4 | 1 | C306 | 37 |
97 | IT002 | Lập trình hướng đối tượng | IT002.E21.CLC | Nguyễn Tấn Trần Minh Khang | 26-06-2014 | 5 | 2 | C201 | 37 |
99 | IT002 | Lập trình hướng đối tượng | IT002.E21 | Trần Anh Dũng | 26-06-2014 | 5 | 2 | C107 | 50 |
100 | IT002 | Lập trình hướng đối tượng | IT002.E21 | Trần Anh Dũng | 26-06-2014 | 5 | 2 | C109 | 50 |
101 | IT002 | Lập trình hướng đối tượng | IT002.E210 | Nguyễn Trác Thức | 26-06-2014 | 5 | 2 | C112 | 51 |
102 | IT002 | Lập trình hướng đối tượng | IT002.E210 | Nguyễn Trác Thức | 26-06-2014 | 5 | 2 | C113 | 51 |
103 | IT002 | Lập trình hướng đối tượng | IT002.E211 | Nguyễn Đăng Khoa | 26-06-2014 | 5 | 2 | C114 | 45 |
104 | IT002 | Lập trình hướng đối tượng | IT002.E22 | Phan Nguyệt Minh | 26-06-2014 | 5 | 2 | C205 | 50 |
105 | IT002 | Lập trình hướng đối tượng | IT002.E22 | Phan Nguyệt Minh | 26-06-2014 | 5 | 2 | C206 | 50 |
106 | IT002 | Lập trình hướng đối tượng | IT002.E23 | Phạm Thi Vương | 26-06-2014 | 5 | 2 | C305 | 50 |
107 | IT002 | Lập trình hướng đối tượng | IT002.E23 | Phạm Thi Vương | 26-06-2014 | 5 | 2 | C306 | 50 |
108 | IT002 | Lập trình hướng đối tượng | IT002.E24 | Trần Anh Dũng | 26-06-2014 | 5 | 2 | C308 | 50 |
109 | IT002 | Lập trình hướng đối tượng | IT002.E24 | Trần Anh Dũng | 26-06-2014 | 5 | 2 | C311 | 50 |
110 | IT002 | Lập trình hướng đối tượng | IT002.E25 | Đinh Nguyễn Anh Dũng | 26-06-2014 | 5 | 2 | C312 | 70 |
111 | IT002 | Lập trình hướng đối tượng | IT002.E25 | Đinh Nguyễn Anh Dũng | 26-06-2014 | 5 | 2 | C216 | 32 |
112 | IT002 | Lập trình hướng đối tượng | IT002.E26 | Nguyễn Công Hoan | 26-06-2014 | 5 | 2 | GĐ3 | 70 |
113 | IT002 | Lập trình hướng đối tượng | IT002.E26 | Nguyễn Công Hoan | 26-06-2014 | 5 | 2 | A120 | 30 |
114 | IT002 | Lập trình hướng đối tượng | IT002.E27 | Trần Anh Dũng | 26-06-2014 | 5 | 2 | GĐ2 | 60 |
115 | IT002 | Lập trình hướng đối tượng | IT002.E27 | Trần Anh Dũng | 26-06-2014 | 5 | 2 | A217 | 39 |
116 | IT002 | Lập trình hướng đối tượng | IT002.E28 | Phan Nguyệt Minh | 26-06-2014 | 5 | 2 | GĐ1 | 101 |
117 | IT002 | Lập trình hướng đối tượng | IT002.E29 | Hầu Nguyễn Thành Nam | 26-06-2014 | 5 | 2 | GĐ1 | 100 |
120 | IT008 | Lập trình trực quan | IT008.E21 | Phan Nguyệt Minh | 26-06-2014 | 5 | 1,23,4 | C208 | 94 |
121 | IT008 | Lập trình trực quan | IT008.E22 | Hầu Nguyễn Thành Nam | 26-06-2014 | 5 | 1,23,4 | C210 | 85 |
122 | IT008 | Lập trình trực quan | IT008.E23 | Cáp Phạm Đình Thăng | 26-06-2014 | 5 | 1,23,4 | C213 | 100 |
169 | PH003 | Vật lý kỹ thuật | PH003.E21.PMCL | Phan Bách Thắng | 30-06-2014 | 2 | 1 | A106 | 28 |
204 | SS004 | Kỹ năng nghề nghiệp | SS004.E21 | Phan Trung Hiếu | 30-06-2014 | 2 | 3 | C206 | 73 |
205 | SS004 | Kỹ năng nghề nghiệp | SS004.E23 | Phan Trung Hiếu | 30-06-2014 | 2 | 3 | C305 | 49 |
206 | SS004 | Kỹ năng nghề nghiệp | SS004.E23 | Phan Trung Hiếu | 30-06-2014 | 2 | 3 | C306 | 48 |
207 | SS004 | Kỹ năng nghề nghiệp | SS004.E24 | Phan Trung Hiếu | 30-06-2014 | 2 | 3 | C308 | 50 |
208 | SS004 | Kỹ năng nghề nghiệp | SS004.E24 | Phan Trung Hiếu | 30-06-2014 | 2 | 3 | C311 | 50 |
223 | IT003 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | IT003.E21.CLC | Vũ Thanh Nguyên | 01-07-2014 | 3 | 2 | C101 | 37 |
276 | MA002 | Giải tích 2 | MA002.E21.CLC | Dương Tôn Đảm | 02-07-2014 | 4 | 3 | C101 | 37 |